Phù trợ người lâm chung (ID: 4418)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01095aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112719.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00437714 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 100514s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 52000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | PH500T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dagpo Rinpoche |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phù trợ người lâm chung |
Remainder of title | Những điều cần biết để giúp đỡ người thân trong giây phút lâm chung... |
Statement of responsibility, etc. | Dagpo Rinpoche ; Diệu Hạnh Giao Trinh dịch ; Nguyễn Minh Tiến h.đ. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thời đại |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 257tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích khái niệm "Lâm chung" theo quan điểm của phật giáo. Những điều khuyên dạy của phật pháp giúp đỡ những người sắp chết và chuẩn bị tinh thần cho chính cái chết của mình |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cái chết |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Diệu Hạnh Giao Trinh |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Minh Tiến |
Relator term | h.đ. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | T. Hằng |
-- | T. Tâm |
920 ## - | |
-- | Dagpo Rinpoche |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 257838 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.