Phật pháp cho mọi người (ID: 4309)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01225aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112710.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00420860 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 090819s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | PH124P |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phật pháp cho mọi người |
Statement of responsibility, etc. | Ajaan Lee Dham Madharo, Leonard Bullen, Ajahn Chah Subatto... ; Tổng hợp, dịch: Diệu Liên Lý Thu Linh, Diệu Ngô Mỹ Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Văn hoá Sài Gòn |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 360tr. |
Dimensions | 20cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách Đạo Phật ngày nay |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các giáo lí trong Đạo Phật gồm: các giáo lí căn bản, Phật giáo ứng dụng, giáo lí về gia đình và con cái và giới thiệu một số phương pháp thiền |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Madharo, Ajaan Lee Dham |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bullen, Leonard |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Diệu Ngộ Mỹ Thanh |
Relator term | tổng hợp, dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Diệu Liên Lý Thu Linh |
Relator term | tổng hợp, dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Subatto, Ajahn Chah |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Rama, Sri Swami |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Rinpoche, Lama Zopa |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | TDung |
-- | TTâm |
-- | Mai |
-- | Thuý |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 246851 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.