Con đường giác ngộ (ID: 4288)

000 -LEADER
fixed length control field 00963aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112708.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00471682
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110909s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number C430Đ
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thông Phương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Con đường giác ngộ
Statement of responsibility, etc. Thích Thông Phương
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 247tr.
Other physical details ảnh màu
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Thiền Viện Trúc Lâm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ghi lại những bài giảng đem lại chút ánh sáng trên đường giác ngộ đạo Phật về thế gian vô thường, thừa kế nghiệp, cái mê truyền kiếp, phát tâm Bồ Đề, yếu chỉ tâm kinh Bát Nhã...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Nga
-- THà
920 ## -
-- Thích Thông Phương
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 279213
-- 09/09/2011
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.