Bát chánh đạo (ID: 4217)

000 -LEADER
fixed length control field 00841aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112702.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00410895
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090409s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 4000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number B110C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Minh Đăng Quang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bát chánh đạo
Remainder of title Chơn lý 5
Statement of responsibility, etc. Minh Đăng Quang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 25tr. : 2tr. ảnh
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày luận giảng liên hệ về ý pháp giáo lý của tổ sư khai lập giáo hội Tăng già khất sĩ Việt Nam Minh Đăng Quang xung quanh chủ đề "bá chánh đạo"
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bát chánh đạo
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- P.Dung
-- Thanh Vân
-- Tâm
-- Hồng Hà
920 ## -
-- Minh Đăng Quang
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 240083
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.