Hệ thống quản lý mạng truyền dẫn cáp quang SDH ở bưu điện Hải Phòng : (ID: 42)

000 -LEADER
fixed length control field 01470nam a2200325 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20190528094720.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090811s2000 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency HUSTLIB
Language of cataloging vie
Transcribing agency DLCORP
Modifying agency DLCORP
Description conventions aacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number TK5102.7
Item number .PH513H 2000
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng, Văn Hải
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hệ thống quản lý mạng truyền dẫn cáp quang SDH ở bưu điện Hải Phòng :
Remainder of title Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông /
Statement of responsibility, etc. Phùng Văn Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường ĐHBK Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 116 tr.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu hệ thống quản lý mạng truyền dẫn cáp quang SDH ở bưu điện Hải Phòng. Mô tả phần giao tiếp quản lý của thiết bị FLX 600A và TN 1X/4. Giải pháp mạng quản lý cho mạng Hải Phòng. Hình ảnh khai thác trên hệ thống quản lý mạng ở bưu điện Hải Phòng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bưu điện
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cáp quang SDH
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hệ thống quản lý
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mạng quản lý
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mạng truyền dẫn
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý viễn thông
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Hải Phòng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dữ liệu Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Koha Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Công Hùng
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2019-11-08 58dtt07042.01 2019-11-08 2019-11-08