Chỉ là một cội cây (ID: 4197)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00876aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112700.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00453805 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110104s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | CH300L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ajahn Chah |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chỉ là một cội cây |
Statement of responsibility, etc. | Ajahn Chah ; Khánh Hỷ dịch ; Kim Triệu h.đ. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 118tr. |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những bài thuyết pháp của Ajahn Chah - bậc minh triết nổi tiếng Á Đông, giảng về những điều cơ bản trong giới luật, thiền định, tu tập... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Khánh Hỷ |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kim Triệu |
Relator term | h.đ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tâm |
-- | H.Hà |
920 ## - | |
-- | Ajahn Chah |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 267774 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.