Đối diện cái chết (ID: 4192)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01031aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112700.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00453123 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101222s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 20000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | Đ452D |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Nhật Từ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đối diện cái chết |
Statement of responsibility, etc. | Thích Nhật Từ ; Ghi chép: Hoàng Thị Nguyệt |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thời đại |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 169tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 20cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách Đạo phật ngày nay |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Ghi lại những triết lí về cái chết trong đạo Phật, giúp người tu hành nhận định và vượt lên cái chết để tránh buồn khổ và sống cho tốt đẹp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cái chết |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Thị Nguyệt |
Relator term | ghi chép |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | tam |
-- | oanh |
920 ## - | |
-- | Thích Nhật Từ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 268009 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | TN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.