Bộ phân tích (ID: 4151)

000 -LEADER
fixed length control field 00910aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112657.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00494279
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120727s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 500b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number B450P
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bộ phân tích
Remainder of title Cảo bản
Statement of responsibility, etc. Tịnh Sự dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 371tr.
Dimensions 29cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Phật giáo nguyên thuỷ = Theravāda. Tạng vô tỷ pháp = Abhidhammapitaka
Volume/sequential designation Bộ 2
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tạng Abhidhamma trong Tam Tạng Kinh điển Phật giáo Nam Truyền Theravada. Nội dung bộ phân tích bao gồm uẩn phân tích, xứ phân tích, chất phân tích, đế phân tích, quyền phân tích, duyên khởi phân tích...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tịnh Sự
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Tam
-- Vanh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 293479
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.