Bộ pháp tụ (ID: 4149)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00863aam a22002298a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112657.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00494281 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120727s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 500b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | B450P |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bộ pháp tụ |
Remainder of title | Cảo bản |
Statement of responsibility, etc. | Tịnh Sự dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 219tr. |
Dimensions | 29cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Phật giáo nguyên thuỷ = Theravāda. Tạng vô tỷ pháp = Abhidhammapitaka |
Volume/sequential designation | Bộ 1 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tạng Abhidhamma trong Tam Tạng Kinh điển Phật giáo Nam Truyền Theravada. Nội dung bộ pháp tụ bao gồm thiên tâm sanh, thiên sắc pháp, thiên toát yếu và thiên trích yếu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tịnh Sự |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tam |
-- | Vanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 293478 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.