Một cội cây rừng (ID: 4106)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00848aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112655.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00485698 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120411s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 40000đ |
-- | 2000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | tha |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | M458C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ajahn Chah |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một cội cây rừng |
Statement of responsibility, etc. | Ajahn Chah ; Huỳnh Văn Thanh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 182tr. |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày giáo lí Phật pháp về tu hành bằng hình thức dụ ngôn dễ hiểu nhằm khơi nguồn cảm hứng cho Phật tử học hiểu và thấu đạt chân lý đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh Văn Thanh |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | KVân |
-- | KVân |
920 ## - | |
-- | Ajahn Chah |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 288426 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch Thái Lan |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.