Các giải pháp đo thử và khắc phục hiện tượng Jitter-Wander trên mạng truyền dẫn quang SDH của bưu điện tỉnh Cà Mau : (ID: 39)

000 -LEADER
fixed length control field 01370nam a2200289 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20190528094720.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 081224s2001 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency HUSTLIB
Language of cataloging vie
Transcribing agency DLCORP
Modifying agency DLCORP
Description conventions aacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number TK5102.7
Item number .L250P 2001
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hoàng Phước
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các giải pháp đo thử và khắc phục hiện tượng Jitter-Wander trên mạng truyền dẫn quang SDH của bưu điện tỉnh Cà Mau :
Remainder of title Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông /
Statement of responsibility, etc. Lê Hoàng Phước
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường ĐHBK Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 142 tr.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về mạng truyền dẫn quang SDH, ghép kênh số PDH và SDH, lý thuyết cáp sợi quang. Hiện tượng Jitler-Wander trên đường truyền dẫn quang SDH. Nguyên lý đo thử tuyến truyền dẫn quang SDH và các giải pháp khắc phục hiện tượng Jitler-Wander.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mạng cáp quang
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mạng SDH
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sợi quang
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Cà Mau
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dữ liệu Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Koha Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Quý Điềm
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.