Huyết áp cao - Các chứng liên đới (ID: 387)

000 -LEADER
fixed length control field 01426aam a22002658a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00813239
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191030142222.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190107s2018 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046631118
Terms of availability 2800000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency TVQG
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 616.1320692
Item number H528A
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Xuân Bính
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Huyết áp cao - Các chứng liên đới
Remainder of title Chuyên khoa châm cứu
Statement of responsibility, etc. Ngô Xuân Bính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Y học
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 2087tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 30cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Phương pháp xác định bộ huyệt chữa trị bằng sơ đồ hình học
Volume/sequential designation T.1
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tổng quan về bệnh lý huyết áp cao; nguyên tắc xung tác, vê xoắn; cách thức định thứ tự huyệt và thủ pháp châm, hướng kim, độ nông sâu, thời gian lưu kim - nhổ kim để chữa trị các nhóm bệnh, tạng bệnh có liên quan đến cao huyết áp theo sơ đồ hình học như cảm cúm, viêm phổi, viêm xoang mãn tính... Giới thiệu các biện pháp bổ trợ và những điểm cần lưu ý trong những trường hợp đặc biệt chữa trị nhóm bệnh này
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Bệnh mạch máu
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cao huyết áp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Châm cứu
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Điều trị
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 424517
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TW
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Checked out Date last checked out
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 616.1320692 H528A 63DTV54019BM.41 2024-09-25 2024-09-25 Tai lieu      
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 616.1320692 H528A 63DTV54019BM.42 2024-09-25 2024-09-25 Tai lieu      
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 616.1320692 H528A 63DTV54019BM.43 2024-09-25 2024-09-25 Tai lieu      
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 616.1320692 H528A 63DTV54019BM.44 2024-09-25 2024-09-25 Tai lieu      
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2019-10-30 616.1320692 H528A VV18.019877 2019-10-30 2019-10-30 Tai lieu      
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2019-10-30 616.1320692 H528A VV18.019876 2019-10-30 2019-10-30 Tai lieu      
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 616.1320692 H528A 63DTV54019BM.45 2024-11-06 2024-09-25 Tai lieu 1 2024-11-21 2024-11-06