000 -LEADER |
fixed length control field |
01426aam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00813239 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191030142222.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190107s2018 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046631118 |
Terms of availability |
2800000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
616.1320692 |
Item number |
H528A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Xuân Bính |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Huyết áp cao - Các chứng liên đới |
Remainder of title |
Chuyên khoa châm cứu |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Xuân Bính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
2087tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
30cm |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Phương pháp xác định bộ huyệt chữa trị bằng sơ đồ hình học |
Volume/sequential designation |
T.1 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày tổng quan về bệnh lý huyết áp cao; nguyên tắc xung tác, vê xoắn; cách thức định thứ tự huyệt và thủ pháp châm, hướng kim, độ nông sâu, thời gian lưu kim - nhổ kim để chữa trị các nhóm bệnh, tạng bệnh có liên quan đến cao huyết áp theo sơ đồ hình học như cảm cúm, viêm phổi, viêm xoang mãn tính... Giới thiệu các biện pháp bổ trợ và những điểm cần lưu ý trong những trường hợp đặc biệt chữa trị nhóm bệnh này |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh mạch máu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cao huyết áp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Châm cứu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điều trị |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
424517 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TW |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |