Con đường Phật hoàng (ID: 3701)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00980aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112626.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00737395 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170421s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047728688 |
Terms of availability | 266666đ |
-- | 3000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | C430Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Văn Quân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Con đường Phật hoàng |
Remainder of title | Tuyển tập Trần Nhân Tông và Thiền Trúc Lâm Yên Tử |
Statement of responsibility, etc. | Văn Quân |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 571tr. |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái quát Thiền pháp của Phật hoàng Trần Nhân Tông cùng những giá trị tư tưởng (pháp tri) và giá trị giải thoát nhân sinh (pháp hành) về lẽ sống, đạo và đời... của Thiền Phật giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thiền phái Trúc Lâm |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | V.Anh |
-- | Thơm |
920 ## - | |
-- | Văn Quân |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 385441 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.