Đạo Phật của tuổi trẻ (ID: 3668)

000 -LEADER
fixed length control field 01033aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112624.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00726832
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170109s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047726271
Terms of availability 95000đ
-- 1500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number Đ108P
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Nhất Hạnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đạo Phật của tuổi trẻ
Statement of responsibility, etc. Thích Nhất Hạnh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 379tr.
Other physical details tranh vẽ
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những bài giáo lý căn bản giúp chúng ta học tập, chứng nghiệm sự chuyển hoá xảy ra trong tự thân cũng như trong gia đình để hướng dẫn các em tu tập mới có được nhiều hiệu quả và lợi lạc
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tuổi trẻ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cuộc sống
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- P.Dung
920 ## -
-- Thích Nhất Hạnh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 380076
-- 09/01/2017
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- GK

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.