Thênh thang về biển rộng (ID: 3667)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01139aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112624.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00765690 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 171207s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046837763 |
-- | 1500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | TH256T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh Thạnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thênh thang về biển rộng |
Remainder of title | Tự thắp đuốc lên mà đi |
Statement of responsibility, etc. | Minh Thạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 411tr. |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Thuyết giảng về giáo lí đạo Phật hướng tới việc định tâm trong mọi hành động giúp con người tăng cường nhận thức, sự kiên nhẫn, lòng khoan dung và phản ứng sáng tạo với những phức tạp, bất định trong cuộc sống. Đưa ra những lời khuyên bổ ích, phải luôn tu tâm, sửa mình từ bỏ mọi tính xấu và hướng tới điều thiện |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cuộc sống |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Thu Hà |
920 ## - | |
-- | Minh Thạnh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 400759 |
-- | 07/12/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.