Tìm bình yên trong gia đình (ID: 3617)

000 -LEADER
fixed length control field 00942aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112619.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00756193
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170918s2017 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047734672
Terms of availability 78000đ
-- 3000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.34442
Item number T310B
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Nhất Hạnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tìm bình yên trong gia đình
Statement of responsibility, etc. Thích Nhất Hạnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 302tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những câu hỏi và những lời chia sẻ của các sư thầy, sư cô Làng Mai về những vấn đề thường gặp trong cuộc sống gia đình, giúp gạt bỏ buồn phiền và tìm được bình yên trong cuộc sống
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Gia đình
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- V.Anh
-- Nga
920 ## -
-- Thích Nhất Hạnh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 396064
-- 18/09/2017
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.