Năng đoạn kim cương (ID: 3593)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01420aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112617.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00707193 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160722s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045957516 |
Terms of availability | 89000đ |
-- | 2000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | eng |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | N116Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Roach, Geshe Michael |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Năng đoạn kim cương |
Remainder of title | Áp dụng giáo lý của Đức Phật vào quản trị doanh nghiệp và đời sống |
Statement of responsibility, etc. | Geshe Michael Roach, Christie McNally ; Trần Tuấn Mẫn dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 7 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 341tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách tiếng Anh: The Diamond cutter - The Buddha on strategies for managing your business and your life |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những giáo lý của Đức Phật được áp dụng vào quản trị doanh nghiệp và cuộc sống. Những triết lí của Đạo Phật về kinh doanh và việc sử dụng những tiềm năng của con người phát triển doanh nghiệp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Quản trị kinh doanh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cuộc sống |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Tuấn Mẫn |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | McNally, Christie |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thuỷ |
-- | Thuỷ |
920 ## - | |
-- | Roach, Geshe Michael |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 368882 |
-- | 22/07/2016 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.