Chết là một sự thật không ai tránh khỏi (ID: 3560)

000 -LEADER
fixed length control field 01053aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112615.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00785844
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180530s2018 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046150718
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3423
Item number CH258L
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thông Phương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chết là một sự thật không ai tránh khỏi
Remainder of title Giảng giải : Song ngữ: Việt - Anh
Statement of responsibility, etc. Thích Thông Phương ; Trúc Anh dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 57tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những bài thuyết giảng về cái chết theo giáo lí Phật học và chỉ ra cho mọi người biết rằng cái chết không hề đáng sợ như chúng ta thường nghĩ mà nó là một điều hiển nhiên
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chết
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Sách song ngữ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trúc Anh
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- Thuỳ
920 ## -
-- Thích Thông Phương
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 409464
-- 30/05/2018
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TW
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.