Muốn an được an (ID: 3537)

000 -LEADER
fixed length control field 01157aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112613.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00696506
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160510s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045958056
Terms of availability 42000đ
-- 1500b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number M517A
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Nhất Hạnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Muốn an được an
Statement of responsibility, etc. Thích Nhất Hạnh ; Chuyển ngữ: Chân Hội Nghiêm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Lao động ; Công ty Sách Thái Hà
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 161tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách tiếng Anh: Being peace
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những giáo lí của Đạo Phật áp dụng trong đời sống hàng ngày như: tìm kiếm sự bình an từ bản thân; thiền tập giúp bình tĩnh nhìn nhận sự việc một cách rõ ràng, sáng suốt và chế tác được an lạc... và hướng dẫn cách tu tập mỗi ngày
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đời sống
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chân Hội Nghiêm
Relator term chuyển ngữ
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- V.Anh
-- Ngoan
920 ## -
-- Thích Nhất Hạnh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 364519
-- 10/05/2016
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.