Nửa ngày của Thái Thượng hoàng (ID: 3489)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01096aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112610.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00646940 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150311s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045831496 |
-- | 5000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3092 |
Item number | N551N |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Nhật Quang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nửa ngày của Thái Thượng hoàng |
Statement of responsibility, etc. | Thích Nhật Quang |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 234tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu về vua Trần Nhân Tông với Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử; giáo lí đạo và đời của vị Phật Hoàng; những đóng góp của ông trong lĩnh vực văn hoá đặc biệt là sự thành lập và hoạt động của Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử |
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Trần Nhân Tông |
Titles and other words associated with a name | Vua nhà Trần |
Chronological subdivision | 1258-1308 |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tu hành |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Hảo |
920 ## - | |
-- | Nhật Quang |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 338572 |
-- | 11/03/2015 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.