Thành tâm để thành công (ID: 3444)

000 -LEADER
fixed length control field 01315aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112606.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00486169
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120419s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049169892
Terms of availability 45000đ
-- 2000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number TH107T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thánh Nghiêm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thành tâm để thành công
Statement of responsibility, etc. Thích Thánh Nghiêm ; Thích Quang Định dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thời đại ; Công ty Sách Thái Hà
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 161tr.
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp những lời giảng của bậc chân sư về những thứ rất gần gũi với chúng ta như cách sử dụng người tài, luân lý làm việc nơi công sở, cách sống trong thế giới mới và phương pháp tập trung giải quyết những vấn đề trong doanh nghiệp phải luôn hướng tới sự thành tâm, lòng tín nghĩa và danh dự cùng một số bí quyết để lãnh đạo tốt mà vẫn giữ tâm yên bình, là chìa khoá giúp bạn đạt được thành công viên mãn
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thành công
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Quang Định
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Tâm
-- P.Dung
920 ## -
-- Thích Thánh Nghiêm
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 288480
-- 19/04/2012
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- TN

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.