An lạc từ tâm (ID: 3441)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01120aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112606.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00508409 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130123s2012 ||||||viesd |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | A105L |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Thánh Nghiêm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | An lạc từ tâm |
Statement of responsibility, etc. | Thích Thánh Nghiêm ; Thích Quang Định dịch ; Đọc: Huy Hồ... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1 đĩa MP3 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu, phân tích các khía cạnh khách quan khiến con người không được hạnh phúc như cái khổ của sinh, lão, bệnh, tử... để từng bước dẫn dắt con người vượt lên đau khổ, có thái độ sống đúng đắn, tìm được "hạnh phúc đích thực" |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hạnh phúc |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Quang Định |
Relator term | dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huy Hồ |
Relator term | đọc |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngọc Mỹ |
Relator term | đọc |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tuấn Anh |
Relator term | đọc |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Vân |
-- | Uyên |
920 ## - | |
-- | Thích Thánh Nghiêm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | CD000887 |
-- | 23/01/2013 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.