Le bouddhisme au VietNam (ID: 3382)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01147nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00077551 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112604.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1993 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | fre |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9410 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X350.9(1) |
Item number | L200B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà Văn Tấn |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Đạo Phật ở Việt Nam : Từ buổi ban đầu đến thế kỷ 19 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Le bouddhisme au VietNam |
Remainder of title | Des origines au XIXe siècle |
Statement of responsibility, etc. | Hà Văn Tấn, Minh Chí, Nguyễn Tài Thư |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. | 1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 220tr |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục cuối sách |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lịch sử Đạo Phật ở Việt Nam từ buổi đầu trước công nguyên qua các thời kỳ lịc sử; Đạo Phật dưới triều Ngô, Đinh, Lê, Lý, Trần; Anh hưởng tư tưởng Đạo Khổng... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Tài Thư |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh Chí |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Hà Văn Tấn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 78063 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Institution code [OBSOLETE] | Minh Chì |
-- | Thư (Nguyễn Tài) |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Ha Van Tan c^aHa Van^bTan |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.