Một số điều cần biết trong các quyền dân sự của công dân (ID: 3360)

000 -LEADER
fixed length control field 00946nam a22002778a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00032364
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112144.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1987 b 000 0 vieod
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25d00
-- 10.200b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title bt
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 8709
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number gg2
Item number M458S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Thâu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Một số điều cần biết trong các quyền dân sự của công dân
Statement of responsibility, etc. Ngô Văn Thâu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Pháp lý
Date of publication, distribution, etc. 1987
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 98tr
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái niệm về quyền dân sự, bảo vệ quyền dân sự, những tranh chấp dân sự thường gặp và tăng cường pháp chế XHCN đối với các quyền dân sự trong luật dân sự của Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật dân sự
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term quyền công dân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
920 ## -
-- Ngô Văn Thâu
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 61357
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Ngô Văn Thâu c^aNgô Văn^bThâu

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.