Sổ tay người dịch tiếng Anh (ID: 3238)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01201aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112133.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00688857 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160307s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047709090 |
Terms of availability | 59000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 428 |
Item number | S450T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sổ tay người dịch tiếng Anh |
Remainder of title | = A handbook for the English languge translator |
Statement of responsibility, etc. | Hữu Ngọc, Hữu Tiến, Elizabeth Hodgkin... |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 383tr. |
Dimensions | 16cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 372-383 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp vốn từ và một số mẫu ngữ pháp tiếng Anh sử dụng trong từng loại dịch, dịch viết, dịch nói, dịch xuôi, dịch ngược về các lĩnh vực của cuộc sống hiện đại nhằm hỗ trợ cho công tác phiên dịch, biên dịch Anh ngữ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Anh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Dịch thuật |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sổ tay |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hữu Tiến |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hữu Ngọc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hodgkin, Elizabeth |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Trọng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cowan, Mary |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Hoa |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 360585 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.