Tú Xương, con người và tác phẩm (ID: 3191)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00835nam a22002898a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1997 b 000 0 od |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00097472 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112130.0 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9801 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 8(V)1.3 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)5-4 |
Item number | T000ú |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Phú |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tú Xương, con người và tác phẩm |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Phú b.s |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hội nhà văn |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 380tr |
Dimensions | 19cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách Thế giới văn học |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tiểu sử, sự nghiệp, tác phẩm văn học của ông Trần Thế Xương (Tú Xương) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tú Xương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tác phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu văn học |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Phú |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 96740 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.