Lịch sử cảnh vệ công an nhân dân Việt Nam (1975-1996) (ID: 3116)

000 -LEADER
fixed length control field 01288nam a22003378a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00175269
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112125.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s2002 b 000 0 vieod
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 550b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 0303
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title tch
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 34(V)134
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number S611.163.1
Item number L302S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Chấn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lịch sử cảnh vệ công an nhân dân Việt Nam (1975-1996)
Remainder of title Chào mừng ngày truyền thống lực lượng cảnh vệ công an nhân dân 16/2/1953-16/2/2003
Statement of responsibility, etc. B.s: Ngô Văn Chấn, Phạm Gia Vệ, Đặng Quốc Trung..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Công an nhân dân
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 333tr : ảnh
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công an. Bộ Tư lệnh cảnh vệ
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nhiệm vụ, chức năng, thành tích của cảnh vệ các đồng chí lãnh đạo cấp cao của Đảng, Nhà nước, các vị khách quốc tế... trong thời đổi mới 1987-1986
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cảnh vệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công an nhân dân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Gia Vệ
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đức Quý
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Quốc Trung
Relator term Tác giả
920 ## -
-- Ngô Văn Chấn
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 146104

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.