Cỏ Vetiver, hàng rào chống xói mòn (ID: 3019)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00947nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00109323 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112116.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1998 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 5200đ |
-- | 5000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | dịch mỹ |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9903 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 631.64 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | M046 |
Item number | C000ỏ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cỏ Vetiver, hàng rào chống xói mòn |
Statement of responsibility, etc. | Người dịch: Ngô Văn Lễ, Ken Crismier |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 90tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đặc điểm của Cơ Vetiver (Hương bài), ưu điểm của cây trong việc bảo vệ đất, giữ nước. Canh tác và gây dựng hàng rào Cơ Vetiver - hệ thống thực vật bảo vệ đất chống xói mòn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chống xói mòn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ Vetiver |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ken Crismier |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Lễ |
Relator term | Dịch |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 105176 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.