Điển hình tiên tiến của lực lượng cảnh sát nhân dân trong phong trào thực hiện 6 điều Bác Hồ dạy (1995-1997) (ID: 2879)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01293nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00103737 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112107.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1998 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9807 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 34(V)13 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | S611.163 |
Item number | Đ300ể |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Hưng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Điển hình tiên tiến của lực lượng cảnh sát nhân dân trong phong trào thực hiện 6 điều Bác Hồ dạy (1995-1997) |
Statement of responsibility, etc. | B.s: Ngô Văn Hưng, Nguyễn Ngọc Toàn, Bùi Tiến Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Công an nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 271tr |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ nội vụ. Tổng cục cảnh sát nhân dân |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những điển hình tiên tiến của đơn vị, cá nhân trong lực lượng cảnh sát nhân dân. Đề cập đến nhiều địa bàn, nhiều địa danh, nhiều lĩnh vực khác nhau |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | điển hình tiên tiến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hà Nội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đà Nẵng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | phong trào người tốt việc tốt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | công an nhân dân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Tiến Dũng |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Ngọc Toàn |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Hưng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 100351 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.