Pháp luật về hôn nhân và gia đình trước và sau cách mạng tháng Tám (ID: 2857)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01055aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112105.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00297782 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 060221s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 23000đ |
-- | 1000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 346.59701 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | S614 |
Item number | PH109L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Thâu |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Pháp luật về hôn nhân và gia đình trước và sau cách mạng tháng Tám |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Thâu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tư pháp |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 251tr. |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 61-250 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu chế định hôn nhân và gia đình trong dân luật Bắc Kỳ năm 1931 và bộ luật Trung Kỳ năm 1936, cũng như luật hôn nhân và gia đình từ cách mạng tháng Tám năm 1945 |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Gia đình |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hôn nhân |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Văn bản pháp luật |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 34(V)7 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | vanh |
-- | Dangtam |
-- | Dung |
-- | Tâm |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Thâu |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 186779 |
-- | 21/02/2006 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.