Cách mạng tháng Tám tại các tỉnh ven biển Nam Trung bộ (ID: 2822)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01181aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112101.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00274092 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 050923s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 50000đ |
-- | 500b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959.7032 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(1)53 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | C000M |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Minh |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Cách mạng tháng Tám tại các tỉnh ven biển Nam Trung bộ |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Đà Nẵng |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 307tr. |
Other physical details | bảng |
Dimensions | 19cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 287-303 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu quá trình vận động cách mạng tại các tỉnh ven biển Nam Trung kỳ trước năm 1939, thời kỳ chuẩn bị khởi nghĩa cao trào cách mạng trước và trong tổng khởi nghĩa giành chính quyền. Đánh giá về cách mạng tháng 8 tại các tỉnh ven biển Nam Trung bộ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cách mạng tháng 8 |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Nam bộ |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Trung bộ |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 9(V)164 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Thuỷ |
-- | Hương |
-- | TBa |
-- | Thanh |
920 1# - | |
-- | Ngô Văn Minh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 180862 |
-- | 23/09/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.