Tư tưởng Hồ Chí Minh mãi mãi soi đường chúng ta đi (ID: 2780)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01397aam a22003498a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112059.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00254567 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 041223s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 37000đ |
-- | 3000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 335.4346 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | A375 |
Item number | T550T |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tư tưởng Hồ Chí Minh mãi mãi soi đường chúng ta đi |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Ngô Văn Thạo (ch.b.), Ngô Bá Toại, Trịnh Duy Kim.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 433tr. |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Ban Tư tưởng - Văn hoá Trung ương |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm các bài thuyết trình của 29 báo cáo viên tham dự hội thi chung khảo toàn quốc về tư tưởng Hồ Chí Minh trên nhiều lĩnh vực như về Quốc phòng, kinh tế, văn hóa, xây dựng Đảng... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Xây dựng Đảng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn hóa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Quốc phòng |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Báo cáo |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đức Bình |
Relator term | b.s. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Thạo |
Relator term | ch.b. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Bá Toại |
Relator term | b.s. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh Duy Kim |
Relator term | b.s. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Viết Thông |
Relator term | chỉ đạo nội dung |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 3K5H4 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | THà |
-- | Khiêm |
-- | Dung |
-- | Thanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 169936 |
-- | 23/12/2004 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.