Lịch sử Đà Nẵng (1858 - 1945) (ID: 2638)

000 -LEADER
fixed length control field 01310aam a22003138a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112046.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00328224
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 070420s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 50000đ
-- 500b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 959.751
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number P3(1-4Đa)5-9
Item number L302S
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Lịch sử Đà Nẵng (1858 - 1945)
Statement of responsibility, etc. B.s.: Ngô Văn Minh (ch.b.), Nguyễn Thị Đảm, Nguyễn Văn Đoàn..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Đà Nẵng
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Đà Nẵng
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 334tr.
Other physical details ảnh, bản đồ
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Hội Khoa học Lịch sử Tp. Đà Nẵng
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 323
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu Đà Nẵng mở đầu trang sử chống thực dân xâm lược (1858 - 1875). Đà Nẵng trong giai đoạn đầu chế độ cai trị của Pháp (1888 - 1918). Đà Nẵng từ cuộc khai thác thuộc địa thứ hai của thực dân Pháp đến khởi nghĩa giành chính quyền (1919-1945)
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đà Nẵng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Đảm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Minh
Relator term ch.b.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Xuyên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Đoàn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Nghĩa
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 9(VT3)
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Tam
-- Chi
-- tam
-- tam
-- Thuỷ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 207820
-- 20/04/2007
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.