Tài liệu hỏi - đáp nâng cao hiểu biết về chính trị và pháp luật cho công nhân viên chức lao động (ID: 2595)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01263aam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00418578 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 090728s2009 ||||||viesd |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112043.0 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 5000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 320.09597 |
Item number | T103L |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tài liệu hỏi - đáp nâng cao hiểu biết về chính trị và pháp luật cho công nhân viên chức lao động |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Nguyễn Thanh Hà, Ngô Văn Thạo, Nguyễn Mạnh Hiền.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 64tr. |
Dimensions | 15cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam. Ban Tuyên giáo |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Một số vấn đề lý luận về chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam. Một số điều cần biết về tổ chức công đoàn và pháp luật lao động |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chính trị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Pháp luật |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách hỏi đáp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Mạnh Hiền |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thanh Hà |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Thạo |
Relator term | b.s. |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Phòng Tuyên truyền |
Relator term | b.s. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Hồng Hà |
-- | Tâm |
-- | Mai |
-- | Tâm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 245636 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.