Lối chơi quan họ (ID: 2558)

000 -LEADER
fixed length control field 01202aam a22003258a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112041.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00307921
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 060704s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 18000đ
-- 1000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 390.09597
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number P52(1-4Bn)-7
Item number L452C
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Lối chơi quan họ
Statement of responsibility, etc. Ngô Văn Đảm, Vũ Hữu Trường, Thanh Ngân..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá Thông tin
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 175tr.
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trung tâm UNESCO Văn hoá quan họ
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu lịch sử quan họ, quá trình hình thành các lối chơi quan họ, những qui ước và ý tưởng trong các lối chơi quan họ. Bàn về cách hát quan họ gốc. Giới thiệu về làng quan họ Bồ Sơn...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn hoá dân tộc
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hát xoan
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quan họ
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Bắc Ninh
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thanh Ngân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Đăng Thao
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Doãn Phương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Hữu Trường
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Đảm
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 902.7(V122)
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Mai
-- KhanhVan
-- Hương
-- TVân
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 194277
-- 04/07/2006
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.