000 -LEADER |
fixed length control field |
01072aam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00589640 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191224085354.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140312s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786041021204 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
915.9789 |
Item number |
Đ301C |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Địa chí tỉnh Đồng Tháp |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Ngô Xuân Tư, Lê Kim Hoàng, Nguyễn Hữu Hiếu, Ngô Văn Bé |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
995tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
29cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo tỉnh uỷ Đồng Tháp |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 978-986 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp những thông tin về tự nhiên và dân cư; lịch sử và truyền thống đấu tranh cách mạng; kinh tế; văn hoá - xã hội của tỉnh Đồng Tháp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Địa chí |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Đồng Tháp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Kim Hoàng |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Xuân Tư |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Văn Bé |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hữu Hiếu |
Relator term |
b.s. |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
318754 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách chuyên khảo |
Source of classification or shelving scheme |
|