Phát triển bền vững Đồng bằng sông Cửu Long - Những vấn đề lý luận và thực tiễn (ID: 2322)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01828aam a22003978a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112023.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00587767 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140225s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047321414 |
-- | 200b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 338.9597807 |
Item number | PH110T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phát triển bền vững Đồng bằng sông Cửu Long - Những vấn đề lý luận và thực tiễn |
Statement of responsibility, etc. | Võ Văn Sen, Nguyễn Thế Nghĩa (ch.b.), Ngô Văn Lệ... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 693tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 28cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh ; Trường đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục trong chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các báo cáo khoa học về phát triển bền vững vùng Đồng bằng sông Cửu Long trên các lĩnh vực: kinh tế, xã hội, văn hoá, tôn giáo, môi trường, giáo dục, giao thông. Thực trạng và giải pháp phát triển bền vững Đồng bằng sông Cửu Long |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tôn giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phát triển bền vững |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn hoá |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Báo cáo khoa học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giao thông |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Môi trường |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Xã hội |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đồng bằng sông Cửu Long |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Hội thảo khoa học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương Văn Chương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hữu Nguyên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Lệ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thế Nghĩa |
Relator term | ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Văn Sen |
Relator term | ch.b. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Vanh |
-- | Thà |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 318317 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.