55 năm nhà xuất bản Hội Nhà văn (ID: 2311)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01189aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112022.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00507059 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130107s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 070.509597 |
Item number | N114M |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | 55 năm nhà xuất bản Hội Nhà văn |
Statement of responsibility, etc. | Trung Trung Đỉnh, Vũ Tú Nam, Nguyễn Kiên... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 267tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu khái quát quá trình hình thành và phát triển, những thành tựu và phát triển, những bài viết đã công bố trong dịp kỷ niệm 45 năm thành lập Nhà xuất bản Hội Nhà văn và tiểu sử các nhà văn đã từng công tác tại nhà xuất bản cùng bạn bè văn nghệ cùng độc giả gần xa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nhà xuất bản |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà xuất bản Hội Nhà văn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Mãi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Phú |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Tú Nam |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trung Trung Đỉnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Kiên |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tam |
-- | Vanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 300258 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.