Dân tộc Sán Dìu ở Bắc Giang (ID: 2306)

000 -LEADER
fixed length control field 01390aam a22003378a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112022.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00564870
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130725s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049169526
-- 2000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 305.800959725
Item number D121T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Dân tộc Sán Dìu ở Bắc Giang
Statement of responsibility, etc. Ngô Văn Trụ, Nguyễn Xuân Cần (ch.b.), Nguyễn Thu Minh...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thời đại
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 424tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 419-420
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát về dân tộc Sán Dìu ở Bắc Giang. Tìm hiểu về kinh tế truyền thống và quá trình đổi mới kinh tế của dân tộc Sán Dìu. Giới thiệu về văn hoá vật thể, văn hoá phi vật thể, ngôn ngữ và văn tự của người Sán Dìu ở Bắc Giang
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Ngôn ngữ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phong tục
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn hoá
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh tế
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Dân tộc Sán Dìu
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Bắc Giang
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Trụ
Relator term ch.b.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Xuân Cần
Relator term ch.b.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thu Minh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hữu Phương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hữu Tự
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Thuỷ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 307358
-- 25/07/2013
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.