Lịch sử Đảng bộ xã Vô Tranh (ID: 2285)

000 -LEADER
fixed length control field 01361aam a22002898a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112020.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00639463
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141210s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 250b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 324.25970750959725
Item number L302S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Cường
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lịch sử Đảng bộ xã Vô Tranh
Statement of responsibility, etc. Ngô Văn Cường b.s.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 150tr., 16tr. ảnh
Other physical details bảng
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Lục Nam. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Vô Tranh
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 134-147
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu khái quát vùng đất, con người và truyền thống lịch sử xã Vô Tranh (huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang); nhân dân xã Vô Tranh trong cuộc vận động Cách mạng tháng Tám; Đảng bộ xã lãnh đạo nhân dân bảo vệ thành quả cách mạng, kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ; thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội, bảo vệ Tổ quốc và thực hiện đường lối đổi mới
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đảng bộ xã
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Lục Nam
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Bắc Giang
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Vô Tranh
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Vân
-- Oanh
920 ## -
-- Ngô Văn Cường
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 335216
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.