000 -LEADER |
fixed length control field |
01315aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108112016.0 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00661951 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
150714s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047330294 |
Terms of availability |
99000đ |
-- |
300b |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
338.095978 |
Item number |
H411Đ |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hoạt động kinh tế sông nước vùng đồng bằng sông Cửu Long |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Văn Lệ, Phan Thị Yến Tuyết, Nguyễn Thanh Hải... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
324tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối mỗi bài |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu, phân tích các loại hình hoạt động kinh tế sôi nổi của cư dân đồng bằng sông Cửu Long; về các giá trị kinh tế mà hoạt động "thương hồ" đã đem lại cho vùng đất này |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Đồng bằng sông Cửu Long |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Thị Phương Lan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thanh Hải |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Thị Yến Tuyết |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Văn Lệ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thanh Thôi |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
-- |
Đức |
-- |
P.Dung |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
345827 |
-- |
14/07/2015 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
-- |
XH |