100 năm khởi nghĩa Việt Nam Quang phục hội (1916 - 2016) (ID: 2160)

000 -LEADER
fixed length control field 01279aam a22003138a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112012.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00730477
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170222s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786048418212
Terms of availability 300000đ
-- 170b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 959.703
Item number M458T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title 100 năm khởi nghĩa Việt Nam Quang phục hội (1916 - 2016)
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Duy Bính, Trịnh Thị Hường, Bùi Văn Tiếng...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Đà Nẵng
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Đà Nẵng
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 843tr.
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Nam; Sở Văn hoá và Thể thao thành phố Đà Nẵng
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 824-836
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp các bài viết của các nhà khoa học, nhà nghiên cứu lịch sử về cuộc vận động khởi nghĩa Việt Nam Quang phục hội năm 1916
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kháng chiến chống Pháp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khởi nghĩa Việt Nam Quang phục hội
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Duy Bính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Minh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh Thị Hường
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Văn Tiếng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Bang
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Thơm
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 382171
-- 22/02/2017
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.