Những điển hình tiên tiến trong phong trào "Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hoá" tỉnh Bắc Giang (ID: 2158)

000 -LEADER
fixed length control field 01240aam a22003018a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112011.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00729256
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170208s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 302.092259725
Item number NH556Đ
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Những điển hình tiên tiến trong phong trào "Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hoá" tỉnh Bắc Giang
Statement of responsibility, etc. Ngô Văn Trụ, Nguyễn Đắc Hồng, Phùng Thị Mai Anh...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Bắc Giang
Name of publisher, distributor, etc. S.n
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 223tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Ban chỉ đạo phong trào "Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hoá" tỉnh Bắc Giang
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu 35 tập thể, cá nhân điển hình tiên tiến trong lĩnh vực kinh tế, văn hoá, giáo dục... của tỉnh Bắc Giang
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cá nhân
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tập thể
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Điển hình tiên tiến
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Bắc Giang
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phương Nhi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hưởng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Trụ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đắc Hồng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng Thị Mai Anh
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- P.Dung
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 381289
-- 08/02/2017
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.