Tìm hiểu về vè các lái và vè các lái trên con đường giao thương ven biển ở các tỉnh Nam Trung Bộ (ID: 2112)

000 -LEADER
fixed length control field 01188aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112008.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00751623
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170810s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045371787
-- 2000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 398.809597
Item number T310H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Ban
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tìm hiểu về vè các lái và vè các lái trên con đường giao thương ven biển ở các tỉnh Nam Trung Bộ
Statement of responsibility, etc. Ngô Văn Ban s.t., tìm hiểu, giới thiệu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hội Nhà văn
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 295tr.
Other physical details bản đồ
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục và phụ lục trong chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu về sự ra đời, tác giả, giá trị, văn bản và các địa danh trong bài vè các lái. Giới thiệu một số bài vè các lái trên đường giao thương ngang qua vùng biển các tỉnh Nam Trung Bộ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn học dân gian
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Nam Trung Bộ
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thuỷ
-- Loan
920 ## -
-- Ngô Văn Ban
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 393398
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- VH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.