Khoa học xã hội và văn hoá tộc người (ID: 2076)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01096aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112006.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00508213 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130121s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 305.8009597 |
Item number | KH401H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Lệ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khoa học xã hội và văn hoá tộc người |
Remainder of title | Hội nhập và phát triển |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Lệ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 309tr. |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục cuối mỗi bài |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những vấn đề trong khoa học xã hội và văn hoá tộc người trong bối cảnh toàn cầu hoá và hội nhập hiện nay như tín ngưỡng tôn giáo, sinh hoạt văn hoá, hôn nhân, văn hoá gia đình... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Khoa học xã hội |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn hoá |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tộc người |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tâm |
-- | P.Dung |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Lệ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 300585 |
-- | 21/01/2013 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.