Trên những chặng đường cách mạng (ID: 2074)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01148aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112006.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00499614 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 121011s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 355.0092 |
Item number | TR254N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Tảo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Trên những chặng đường cách mạng |
Remainder of title | Hồi ký của Thiếu tướng Ngô Văn Tảo |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Tảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 187tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu bìa sách ghi: Đảng uỷ - Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Sóc Trăng |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 178-179 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hồi kí về sự rèn luyện, phấn đấu, những năm tháng tham gia cách mạng, quá trình công tác và học tập của Thiếu tướng Ngô Văn Tảo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tiểu sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sự nghiệp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hoạt động cách mạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngô Văn Tảo, thiếu tướng, 1932-, Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Hồi kí |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thanh |
-- | Thuỷ |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Tảo |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 296564 |
-- | 11/10/2012 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.