Bơi lội dành cho người trung, cao tuổi (ID: 2057)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01137aam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00288822 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 051212s2005 ||||||viesd |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112005.0 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 4500đ |
-- | 1000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 797.2 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | U517.175 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | B000L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đức Thuận |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bơi lội dành cho người trung, cao tuổi |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đức Thuận, Ngô Văn Thái |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thể dục Thể thao |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 195tr. |
Other physical details | hình vẽ, bảng |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu bài tập bơi lội cho người cao tuổi: kỹ thuật bơi, thời gian và cường độ bơi; những chú ý khi bơi, phương pháp tắm nước lạnh của người cao tuổi vào mùa đông, trang bị - dụng cụ bơi, bơi lội và chữa bệnh cho người cao tuổi |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Bơi |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Người cao tuổi |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Bài tập |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Thái |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 7A5.11 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Tam |
-- | Hương |
-- | Khiêm |
-- | tam |
920 1# - | |
-- | Nguyễn Đức Thuận |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 184163 |
-- | 12/12/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.