Nghèo đô thị (ID: 2052)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01149nam a22003138a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040611s2003 ||||||viesd |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00220389 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112005.0 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 26500đ |
-- | 200b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Ô557 |
Item number | NGH205Đ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghèo đô thị |
Remainder of title | Những bài học kinh nghiệm Quốc tế |
Statement of responsibility, etc. | B.s: Ngô Văn Lệ, Michael Leaf, Nguyễn Minh Hoà.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 360tr. |
Dimensions | 24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 357-360 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | 12 bài viết của các tác giả từ nhiều quốc gia viết về khái niệm "Nghèo đô thị"; Các bối cảnh của nghèo đô thị ở các nước đang phát triển; Các chiến lược can thiệp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chiến lược phát triển |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Xã hội học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nước đang phát triển |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Lê |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Caroline |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ellen, Wratten |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Minh Hoà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Micheal, Leaf |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 301 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thu Ba |
-- | Hương |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 154148 |
-- | 10/10/2003 |
940 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--UNIFORM TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Uniform title | 0 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | GT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.