Quản lý chuyển giao công nghệ và chất lượng sản phẩm (ID: 2035)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01258nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00141426 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112003.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2001 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 11000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0111 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 335.1(075.3) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q21z73 |
Item number | QU000ả |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Quế |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quản lý chuyển giao công nghệ và chất lượng sản phẩm |
Remainder of title | Giáo trình dùng cho học viên ngành Quản trị doanh nghiệp |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Quế |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 122tr : hình vẽ, bảng |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cơ sở lý luận và khoa học về đổi mới công nghệ trong các doanh nghiệp. Đổi mới công nghệ và định hướng phát triển công nghệ trong ngành công nghiệp. Chuyển giao công nghệ và mua bán Licence. Chất lượng sản phẩm và việc hoà nhập hệ thống quản lý chất lượng quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chuyển giao công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chất lượng sản phẩm |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Quế |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 132974 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Ngô Văn Quế^aNgô Văn^bQuế |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.