Các điều ước quốc tế về quyền tác giả và quyền liên quan : (ID: 198)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01223cam a22002894a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 13953613 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20190530095705.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 050303s2004 vm l f000 0 vie |
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER | |
LC control number | 2005346127 |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | (DLC) 2005346127 |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION | |
Source of stock number/acquisition | Library of Congress -- Jakarta Overseas Office |
Terms of availability | [VND]26,000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | DLC |
Transcribing agency | DLC |
Modifying agency | DLC |
042 ## - AUTHENTICATION CODE | |
Authentication code | lcode |
043 ## - GEOGRAPHIC AREA CODE | |
Geographic area code | a-vt--- |
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | KPV1155 |
Item number | .C33 2004 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các điều ước quốc tế về quyền tác giả và quyền liên quan : |
Remainder of title | trong lộ trình Việt Nam hội nhập kinh tế quốc tế. |
246 30 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Về quyền tác giả và quyền liên quan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Cục bản quyền tác giả VHNT, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 169 p. ; |
Dimensions | 21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | International conventions regarding intellectual property rights. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Intellectual property |
Geographic subdivision | Vietnam. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Intellectual property (International law) |
906 ## - LOCAL DATA ELEMENT F, LDF (RLIN) | |
a | 7 |
b | cbc |
c | origode |
d | 2 |
e | ncip |
f | 20 |
g | y-gencatlg |
925 0# - | |
-- | acquire |
-- | 1 shelf copy |
-- | policy default |
955 ## - COPY-LEVEL INFORMATION (RLIN) | |
-- | xg14 2009 03-06 telework |
-- | xg11 2009-03-09 to LL |
985 ## - | |
-- | ODE-jk |
991 ## - | |
-- | c-GenColl |
-- | am |
-- | 0011834439A |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.